--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngây ngô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngây ngô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngây ngô
+
Dull, stupid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngây ngô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngây ngô"
:
ngay ngáy
ngày ngày
ngây ngấy
ngây ngô
ngầy ngà
nguy nga
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
ngây ngô
:
Dull, stupid
+
ngù
:
TasselNgọn giáo có ngùA long-handled spear with a tasselNgù vai váoShoulder tassels
+
malleable
:
dễ dát mỏng, dễ uốn